Thông số kỹ thuật:
Các thông số tính toán - Calculation parameters | Trọng lượng- Weight (kg) | |
Kích thước - Dimension (mm) | 390 x 260 x 80 | 12.50-13.30 |
Viên/1m² đặc - Bricks/1m² | 9,86 | 127,22 |
Viên/1m3 đặc - Bricks/1m3 | 123,27 | 1.590,24 |
Viên/1m² xây dựng - Bricks/1m² building | 8,98 | 115,82 |
Viên/1m3 xây dựng - Bricks/1m3 building | 112,23 | 1.447,81 |
Lượng vữa dùng cho 1m3 xây (m3) Total building mortar |
0,022 | 38,89 |