THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Các thông số tính toán - Calculation parameters | Trọng lượng- Weight (kg) | |
Kích thước - Dimension (mm) | 400 x 200 x 100 | 9.50-10.00 |
Viên/1m² đặc - Bricks/1m² | 12,50 | 118,75 |
Viên/1m3 đặc - Bricks/1m3 | 125,00 | 1.187,50 |
Viên/1m² xây dựng - Bricks/1m² building | 11,21 | 106,47 |
Viên/1m3 xây dựng - Bricks/1m3 building | 112,08 | 1.064,72 |
Lượng vữa dùng cho 1m3 xây (m3) Total building mortar |
0,040 | 70,61 |