THÔNG SỐ KỸ THUẬT - SPECIFICATIONS | ||
Tiêu chuẩn-Standard: | TCVN 6476:1999; QCVN 16: 2023/BXD | |
Thông số kỹ thuật - Specifications | Cường độ chịu lực - Compressive Intensity: ≥ 200kg/cm², ≥ 300kg/cm² Độ hút nước - Water Absorption: ≤ 8-10% Độ mài mòn - Abrasion: ≤ 0.5g/cm² |
|
Vật liệu - Materials | Đá mi, xi măng, tro bay, cát Crushed stone, cement, fly ash, sand |
|
Thông số tính toán - Brick Calculation | Trọng lượng- Weight (kg) | |
Kích thước - Dimension (mm) | 200 x 100 x 60 | 2.60-2.90 |
Viên/1m² đặc - Bricks/1m² | 50,00 | 135,00 |
Viên/1m3 đặc - Bricks/1m3 | 833,33 | 2.250,00 |