THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Các thông số tính toán - Calculation parameters | Trọng lượng- Weight (kg) | |
Kích thước - Dimension (mm) | 400 x 100 x 200 | 11.50-12.00 |
Viên/1m² đặc - Bricks/1m² | 12,50 | 146,25 |
Viên/1m3 đặc - Bricks/1m3 | 125,00 | 1.462,50 |
Viên/1m² xây dựng - Bricks/1m² building | 11,21 | 131,13 |
Viên/1m3 xây dựng - Bricks/1m3 building | 112,08 | 1.311,29 |
Lượng vữa dùng cho 1m3 xây (m3) Total building mortar |
0,103 | 180,93 |