THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Các thông số tính toán - Calculation parameters | Trọng lượng- Weight (kg) | |
| Kích thước - Dimension (mm) | 200 x 100 x 180 | 8.20-8.80 |
| Viên/1m² đặc - Bricks/1m² | 27,78 | 236,11 |
| Viên/1m3 đặc - Bricks/1m3 | 277,78 | 2.361,11 |
| Viên/1m² xây dựng - Bricks/1m² building | 23,85 | 202,74 |
| Viên/1m3 xây dựng - Bricks/1m3 building | 238,52 | 2.027,43 |
| Lượng vữa dùng cho 1m3 xây (m3) Total building mortar |
0,141 | 247,32 |