THÔNG SỐ KỸ THUẬT - SPECIFICATIONS
| Tiêu chuẩn-Standard: | TCVN 6477:2016, QCVN 16: 2019/BXD | |
| Thông số kỹ thuật - Specifications | Cường độ chịu lực - Compressive Intensity: ≥ 75kg/cm² Độ hút nước - Water Absorption: ≤ 12% Độ rỗng - Porosity percentage: ≈32% Độ thấm nước - Water permeability: ≤ 16L/m².h |
|
| Vật liệu - Materials | Đá mi, xi măng, tro bay, cát Crushed stone, cement, fly ash, sand |
|
| Thông số tính toán - Brick Calculation | Trọng lượng- Weight (kg) | |
| Kích thước (D x R x C)- Brick Size, mm | 400 x 150 x 200 | 16.80-17.50 |
| Số viên/1m² xây dựng, viên - No of Bricks/1m² wall building, pcs |
11,21 | 191,65 |
| Trọng lượng 1m2 tường xây không trát - Weight of 1m2 wall building, |
219,57 | |
| Số viên/1m3 xây dựng, viên - No of Bricks/1m3 wall building, pcs |
74,72 | 1.277,67 |
| Lượng vữa dùng cho 1m3 xây dựng - Quantity of Mortar for 1m3 wall building, m3 |
0,103 | 186,10 |