THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Các thông số tính toán - Calculation parameters | Trọng lượng- Weight (kg) | |
Kích thước - Dimension (mm) | 400 x 150 x 200 | 17.10-17.80 |
Viên/1m² đặc - Bricks/1m² | 12,50 | 217,50 |
Viên/1m3 đặc - Bricks/1m3 | 83,33 | 1.450,00 |
Viên/1m² xây dựng - Bricks/1m² building | 11,21 | 195,10 |
Viên/1m3 xây dựng - Bricks/1m3 building | 74,72 | 1.300,80 |
Lượng vữa dùng cho 1m3 xây (m3) Total building mortar |
0,103 | 180,93 |
* Dòng sản phẩm cao cấp chống thấm, có độ thấm nước ≤ 10L/m².h