THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Các thông số tính toán - Calculation parameters | Trọng lượng- Weight (kg) | |
| Kích thước - Dimension (mm) | 390 x 190 x 190 | 18.80-19.50 |
| Viên/1m² đặc - Bricks/1m² | 13,50 | 257,76 |
| Viên/1m3 đặc - Bricks/1m3 | 71,03 | 1.356,63 |
| Viên/1m² xây dựng - Bricks/1m² building | 12,04 | 230,05 |
| Viên/1m3 xây dựng - Bricks/1m3 building | 63,39 | 1.210,80 |
| Lượng vữa dùng cho 1m3 xây (m3) Total building mortar |
0,107 | 188,12 |