THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Các thông số tính toán - Calculation parameters | Trọng lượng- Weight (kg) | |
Kích thước - Dimension (mm) | 400 x 200 x 200 | 19.50-20.00 |
Viên/1m² đặc - Bricks/1m² | 12,50 | 246,25 |
Viên/1m3 đặc - Bricks/1m3 | 62,50 | 1.231,25 |
Viên/1m² xây dựng - Bricks/1m² building | 11,21 | 220,79 |
Viên/1m3 xây dựng - Bricks/1m3 building | 56,04 | 1.103,95 |
Lượng vữa dùng cho 1m3 xây (m3) Total building mortar |
0,103 | 180,93 |