THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Các thông số tính toán - Calculation parameters | Trọng lượng- Weight (kg) | |
| Kích thước - Dimension (mm) | 390 x 90 x 150 | 8.80-9.30 |
| Viên/1m² đặc - Bricks/1m² | 17,90 | 153,95 |
| Viên/1m3 đặc - Bricks/1m3 | 189,93 | 1.709,40 |
| Viên/1m² xây dựng - Bricks/1m² building | 14,96 | 134,68 |
| Viên/1m3 xây dựng - Bricks/1m3 building | 166,27 | 1.496,45 |
| Lượng vữa dùng cho 1m3 xây (m3) Total building mortar |
0,125 | 218,01 |