Thông số kỹ thuật:
| Các thông số tính toán - Calculation parameters | Trọng lượng- Weight (kg) | |
| Kích thước - Dimension (mm) | 190 x 100 x 50 | 1.85-1.95 |
| Viên/1m² đặc - Bricks/1m² | 105,26 | 200,00 |
| Viên/1m3 đặc - Bricks/1m3 | 1.052,63 | 2.000,00 |
| Viên/1m² xây dựng - Bricks/1m² building | 75,05 | 142,59 |
| Viên/1m3 xây dựng - Bricks/1m3 building | 750,47 | 1.425,89 |
| Lượng vữa dùng cho 1m3 xây (m3) Total building mortar |
0,287 | 502,35 |