THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Các thông số tính toán - Calculation parameters | Trọng lượng- Weight (kg) | |
Kích thước - Dimension (mm) | 195 x 180 x 150 | 11.50-12.00 |
Viên/1m² đặc - Bricks/1m² | 34,19 | 400,00 |
Viên/1m3 đặc - Bricks/1m3 | 189,93 | 2.222,22 |
Viên/1m² xây dựng - Bricks/1m² building | 28,86 | 337,66 |
Viên/1m3 xây dựng - Bricks/1m3 building | 160,33 | 1.875,90 |
Lượng vữa dùng cho 1m3 xây (m3) Total building mortar |
0,156 | 272,73 |
* Dòng sản phẩm cao cấp chống thấm, có độ thấm nước ≤ 10L/m².h