Thông số kỹ thuật:
Các thông số tính toán - Calculation parameters |
Trọng lượng- Weight (kg) |
|
Kích thước - Dimension (mm) |
180 x 80 x 80 |
1.60-1.70 |
Viên/1m² đặc - Bricks/1m² |
69,44 |
114,58 |
Viên/1m3 đặc - Bricks/1m3 |
868,06 |
1.432,29 |
Viên/1m² xây dựng - Bricks/1m² building |
53,98 |
89,07 |
Viên/1m3 xây dựng - Bricks/1m3 building |
674,74 |
1.113,36 |
Lượng vữa dùng cho 1m3 xây (m3) |
0,223 |
389,68 |