THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Các thông số tính toán - Calculation parameters | Trọng lượng- Weight (kg) | |
| Kích thước - Dimension (mm) | 180 x 80 x 80 | 1.80-1.90 |
| Viên/1m² đặc - Bricks/1m² | 69,44 | 128,47 |
| Viên/1m3 đặc - Bricks/1m3 | 868,06 | 1.605,90 |
| Viên/1m² xây dựng - Bricks/1m² building | 53,98 | 99,87 |
| Viên/1m3 xây dựng - Bricks/1m3 building | 674,74 | 1.248,31 |
| Lượng vữa dùng cho 1m3 xây (m3) Total building mortar |
0,223 | 389,68 |