THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Các thông số tính toán - Calculation parameters | Trọng lượng- Weight (kg) | |
| Kích thước - Dimension (mm) | 390 x 90 x 190 | 11.00-11.50 |
| Viên/1m² đặc - Bricks/1m² | 13,50 | 151,15 |
| Viên/1m3 đặc - Bricks/1m3 | 149,95 | 1.679,41 |
| Viên/1m² xây dựng - Bricks/1m² building | 12,04 | 134,90 |
| Viên/1m3 xây dựng - Bricks/1m3 building | 133,83 | 1.498,88 |
| Lượng vữa dùng cho 1m3 xây (m3) Total building mortar |
0,107 | 188,12 |