Thông số kỹ thuật:
| Các thông số tính toán - Calculation parameters | Trọng lượng- Weight (kg) | |
| Kích thước - Dimension (mm) | 200 x 100 x 50 | 1.95-2.05 |
| Viên/1m² đặc - Bricks/1m² | 100,00 | 200,00 |
| Viên/1m3 đặc - Bricks/1m3 | 1.000,00 | 2.000,00 |
| Viên/1m² xây dựng - Bricks/1m² building | 71,56 | 143,11 |
| Viên/1m3 xây dựng - Bricks/1m3 building | 715,56 | 1.431,13 |
| Lượng vữa dùng cho 1m3 xây (m3) Total building mortar |
0,284 | 497,76 |