Thông số kỹ thuật:
Các thông số tính toán - Calculation parameters | Trọng lượng- Weight (kg) | |
Kích thước - Dimension (mm) | 180 x 80 x 40 | 1.20-1.25 |
Viên/1m² đặc - Bricks/1m² | 138,89 | 169,44 |
Viên/1m3 đặc - Bricks/1m3 | 1.736,11 | 2.118,05 |
Viên/1m² xây dựng - Bricks/1m² building | 93,24 | 113,75 |
Viên/1m3 xây dựng - Bricks/1m3 building | 1.165,50 | 1.421,91 |
Lượng vữa dùng cho 1m3 xây (m3) Total building mortar |
0,329 | 575,17 |