Doanh nghiệp gặp khó
Tính đến hiện tại (2024–2025), theo thông tin từ Bộ Xây dựng, Việt Nam hiện có khoảng 2.500 doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây không nung (VLXKN), trong đó các nhà máy gạch không nung được tính chung thuộc mảng này.
Tính đến hiện tại (2024–2025), theo thông tin từ Bộ Xây dựng, Việt Nam hiện có khoảng 2.500 doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây không nung (VLXKN), trong đó các nhà máy gạch không nung được tính chung thuộc mảng này.

Ngành vật liệu xây không nung tại Việt Nam đang phát triển tích cực với quy mô và đầu tư tăng dần (Ảnh: vietnamarchi)
Khoảng 2.500 cơ sở sản xuất gạch không nung, với tổng công suất thiết kế khoảng 15 tỷ viên quy chuẩn mỗi năm. Tuy nhiên, trong thực tế, số doanh nghiệp sản xuất hiệu quả đang hoạt động ổn định có thể chỉ khoảng 1.600–2.000.
Sản lượng và doanh nghiệp còn hoạt động thực tế có thể thấp hơn so với quy mô thiết kế, do nhiều doanh nghiệp đang vận hành dưới công suất hoặc tạm ngừng vì rất khó khăn trong tiêu thụ.
Nhu cầu thực tế về gạch không nung đang giảm (từ gần 4,8 tỷ viên năm 2019 xuống còn khoảng 2,8 tỷ viên năm 2023). Nhiều cơ sở vẫn đang gặp khó về tiêu thụ và chất lượng sản phẩm, dẫn đến hoạt động cầm chừng hoặc đóng cửa.
Dự báo thị trường
Thị trường VLXKN tại Việt Nam đang bước vào một giai đoạn tiềm năng phục hồi và tăng trưởng trong năm tới, với nhiều yếu tố hỗ trợ từ chính sách đến xu hướng “xanh – bền vững”.
Chương trình quốc gia phát triển VLXKN đến 2030 (Quyết định 2171/QĐ‑TTg, ký tháng 12/2021) đặt mục tiêu đạt tỷ lệ 40–45 % VLXKN trong tổng số vật liệu xây dựng đến năm 2030, trải đều cả nhà nước và tư nhân.
Cùng với đó Bộ Xây dựng và các bộ ngành đã tăng cường kiểm tra, yêu cầu doanh nghiệp áp dụng công nghệ tiên tiến, tiết giảm chi phí, và ưu tiên phát triển “vật liệu thay thế” như VLXKN .
Đánh giá chung về thị trường VLXKN trong những tháng cuối năm 2025 và 2026, các chuyên gia nhận định thị phần của gạch không nung đang phát triển mạnh, dự báo tiếp tục mở rộng so với gạch đất nung truyền thống. Việc mạnh tay trong cấp phép mỏ cát, đá; kiểm soát giá vật liệu truyền thống sẽ gián tiếp giảm áp lực chi phí, giúp VLXKN cạnh tranh hơn.
Dưới ảnh hưởng tích cực của chính sách và đầu tư công, tỷ lệ sử dụng VLXKN có khả năng tăng thêm 5–10 điểm phần trăm so với mức hiện tại (ước 30–35%).
Kết luận
Ngành vật liệu xây không nung tại Việt Nam đang phát triển tích cực với quy mô và đầu tư tăng dần, nhưng vẫn còn nhiều thách thức về tâm lý sử dụng, chất lượng sản phẩm và chính sách địa phương.
Trong năm tới, thị trường VLXKN hứa hẹn khởi sắc—dưới đà phục hồi chung của ngành xây dựng, sự hỗ trợ quyết liệt từ chính sách, và nhu cầu cao từ các dự án lớn.
Tuy nhiên, mức tăng trưởng có thể dao động, phụ thuộc nhiều vào khả năng kiểm soát chất lượng sản phẩm và năng lực cạnh tranh của từng doanh nghiệp. Nếu có cải thiện mạnh mẽ ở hai lĩnh vực công nghệ và tiêu chuẩn, VLXKN hoàn toàn có thể vượt ngưỡng 35–45% thị phần vào năm 2026.
Việc áp dụng công nghệ, đảm bảo chất lượng, mở rộng thị trường và sự hỗ trợ từ chính sách là yếu tố then chốt giúp ngành đạt tầm nhìn phát triển bền vững, giảm phát thải và thích ứng với xu hướng xây dựng xanh vào năm 2030.
Nguồn: vatlieuxaydung.org